Có 1 kết quả:
防守 fáng shǒu ㄈㄤˊ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defend
(2) to protect (against)
(2) to protect (against)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0